Có 2 kết quả:
审读 shěn dú ㄕㄣˇ ㄉㄨˊ • 審讀 shěn dú ㄕㄣˇ ㄉㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read (a draft)
(2) to review
(2) to review
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read (a draft)
(2) to review
(2) to review
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh